Có 5 kết quả:
主义 zhǔ yì ㄓㄨˇ ㄧˋ • 主意 zhǔ yì ㄓㄨˇ ㄧˋ • 主義 zhǔ yì ㄓㄨˇ ㄧˋ • 属意 zhǔ yì ㄓㄨˇ ㄧˋ • 屬意 zhǔ yì ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chủ nghĩa
Từ điển Trung-Anh
(1) -ism
(2) ideology
(2) ideology
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chủ ý, quyết định
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chủ nghĩa
Từ điển Trung-Anh
(1) -ism
(2) ideology
(2) ideology
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set one's heart on
(2) to set one's choice on
(2) to set one's choice on
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set one's heart on
(2) to set one's choice on
(2) to set one's choice on
Bình luận 0